WebJun 9, 2024 · Chim cút nuôi kêu khá ồn nha các bạn! Chim cút trống thường rướn người lên và kêu rất to, chúng kêu cả ngày lẫn đêm. Trong video này, mình quây lại tiếng chim cút trống kêu và hình ảnh về... WebTranslation of "chim cút" into English quail is the translation of "chim cút" into English. Sample translated sentence: Vậy là nếu bố cháu ngưng ăn thịt chim cút thì sẽ hết đau à? ↔ So if he just stops eating quail, the pain will go away? chim cút noun + "chim cút" in … Check 'chim cun cút' translations into English. Look through examples of chim … Check 'Chim cút thông thường' translations into English. Look through examples of … Check 'chim dẽ giun' translations into English. Look through examples of chim … Check 'chim dẽ nước' translations into English. Look through examples of chim … Check 'chim dẽ gà' translations into English. Look through examples of chim dẽ gà …
chim cút in English - Vietnamese-English Dictionary
WebTranslation of "sếu" into English. crane is the translation of "sếu" into English. Sample translated sentence: Những con sếu cuối cùng đã đến, cửa hàng cũng đã mở. ↔ The cranes have finally arrived and the cellar doors are being cleared as we speak. sếu noun. + Add translation. WebAug 13, 2016 · Prep the quails by remove innards, if any, then cut in half along the backside. Marinate the quails for at least 15 minutes with oyster sauce, sugar, honey, Chinese five spice powder, cooking wine, ground … tas kecil wanita kekinian 2022
Chim Cút nuôi tại nhà đẻ trứng có tự ấp trứng không
WebChim cút, còn gọi là chim cay, [1] là một tên gọi chung cho một số chi chim có kích thước trung bình trong họ Trĩ ( Phasianidae ), hoặc trong họ Odontophoridae (chim cút Tân thế … WebTranslation of "chim cu gáy" into English turtle dove is the translation of "chim cu gáy" into English. Sample translated sentence: Khúc hát chim cu gáy vang trong xứ mình. ↔ And the song of the turtledove is heard in our land. chim cu gáy + Add translation "chim cu gáy" in Vietnamese - English dictionary turtle dove noun Webchim chèo bẻo. chim chìa vôi. chim chích. chim chích bông. chim cu. chim cu gáy. chim cánh cụt. chim cút. Moreover, bab.la provides the Georgian-English dictionary for more translations. tas kecil wanita untuk sekolah