WebPhép tịnh tiến đỉnh của "promote" trong Tiếng Việt: xúc tiến, đề bạt, thăng chức. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. Bài viết được quảng cáo là bài viết được hiển thị trong dòng thời gian trên Trang của bạn. Bạn có thể sử dụng tiền để quảng cáo bài viết này với đối tượng mà mình chọn. Đây là cách đơn giản nhất để quảng cáo trên Facebook. Bài viết được quảng cáo khác với quảng cáo trên Facebook vì nội dung này không được … See more Facebook Ads là một nền tảng quảng cáo cho phép nhà quảng cáo tùy chỉnh nội dung, tiêu đề, CTA,… Người dùng quảng cáo có thể tùy chỉnh đối tượng mà Facebook hiển thị quảng cáo, ngân sách và chiến lược đặt giá … See more Nhìn chung, quảng cáo trên Facebook cực kỳ hiệu quả. Với gần 2,5 tỷ người dùng trên Facebook mỗi tháng và khả năng quảng cáo có khả năng nhắm mục tiêu cao, đây là một nền … See more
get promotions phép tịnh tiến thành Tiếng Việt Glosbe
Web12 hours ago · Theo Sina, cảnh sát tiến hành bắt giữ nghi phạm thứ 8 trong vụ giết, phân xác dã man người mẫu Thái Thiên Phượng. Đáng chú ý, dư luận Hong Kong (Trung Quốc) xôn xao khi biết nghi phạm là em trai cùng mẹ khác cha của nạn nhân. Hiện tại, cơ quan điều tra Trung Quốc tiến hành làm ... WebA boosted post is a post to your Page's timeline that you can apply money to in order to boost it to an audience of your choosing. This is the simplest way to advertise on Facebook. Boosted posts differ from ads on Facebook because they are not created in Meta Ads Manager and don't have all of the same customization features.. When you boost a post, … feeling old and irrelevant quotes
promote trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ Glosbe
WebApr 14, 2024 · Dưới đây là 13 nguyên tắc tiêu chuẩn GPP trong ngành dược mà mọi nhà nghiên cứu dược phẩm cần biết để thực hiện các thử nghiệm lâm sàng: Thực hiện các thử nghiệm lâm sàng theo các nguyên tắc đạo đức được bắt nguồn từ Tuyên bố Helsinki và tuân thủ các yêu cầu ... Webto send someone to a particular place to work for a period of time: be posted to sth He has been posted to Pakistan for six months. to put a notice in a public place in order to make … WebNgoại động từ. promote ngoại động từ /prə.ˈmoʊt/. Thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp . to be promoted sergeant — được thăng cấp trung sĩ. Làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích . to promote learning — đẩy mạnh học tập. to promote health — làm tăng thêm ... define gusseted crotch